Characters remaining: 500/500
Translation

nhay nhay

Academic
Friendly

Từ "nhay nhay" trong tiếng Việt thường được sử dụng để mô tả một hành động liên tục, lặp đi lặp lại, nhưng không đạt được kết quả rõ ràng. Từ này có thể được hiểu sự nỗ lực không hiệu quả, giống như việc dùng một con dao cùn để cắt mãi không đứt.

Các cách sử dụng từ "nhay nhay":
  1. Sử dụng trong câu thông thường:

    • " ấy nhay nhay mãi không tìm ra được giải pháp cho vấn đề."
    • Trong câu này, "nhay nhay" thể hiện việc ấy cố gắng tìm ra giải pháp nhưng không thành công.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể:

    • "Chúng ta không nên nhay nhay quá nhiều vào việc nhỏ nhặt phải tập trung vào những điều quan trọng."
    • đây, "nhay nhay" có nghĩa là lặp đi lặp lại việc không cần thiết.
Biến thể của từ "nhay nhay":
  • Nhảy: động từ dùng để chỉ hành động nhảy lên hoặc xuống, có thể sử dụng trong các tình huống vui chơi, thể thao.
  • Nhảy nhót: Thể hiện sự vui vẻ, thường dùng trong ngữ cảnh trẻ em vui đùa.
Nghĩa khác từ đồng nghĩa:
  • Lặp đi lặp lại: Có thể sử dụng với nghĩa tương tự như "nhay nhay", chỉ hành động làm một việc đó nhiều lần không kết quả.
  • Cố gắng không thành công: Cũng có thể diễn đạt bằng từ "vất vả", "nỗ lực".
Từ gần giống liên quan:
  • Lòng vòng: Cũng có nghĩalàm việc đó không vào việc, giống như "nhay nhay".
  • Lãng phí: Khi nói về việc tiêu tốn thời gian hoặc sức lực không đạt được kết quả.
dụ sử dụng nâng cao:
  • "Nhay nhay mãi không kết quả, chúng ta cần thay đổi phương pháp để có thể tiến bộ hơn."
  • Trong câu này, việc nhắc đến việc "thay đổi phương pháp" cho thấy sự cần thiết phải thay đổi cách tiếp cận để không bị rơi vào tình trạng lặp đi lặp lại không hiệu quả.
  1. Nói con dao cùn cứa mãi không đứt.

Comments and discussion on the word "nhay nhay"